|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21487 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31186 |
---|
005 | 202008281426 |
---|
008 | 110824s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397606 |
---|
035 | ##|a1083166948 |
---|
039 | |a20241130170509|bidtocn|c20200828142635|dtult|y20110824110821|zngant |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.73|222|bYOM |
---|
100 | 0 |aYom, Sang Soep. |
---|
245 | 10|aTrước phong trào Manse /|cYom Sang Seop ; Lê Đăng Hoan dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2009. |
---|
300 | |a217tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|vTruyện vừa. |
---|
653 | 0 |aTruyện vừa |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc |
---|
700 | 0 |aLê, Đăng Hoan,|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(5): 000059600, 000059642, 000059655, 000059685, 000059693 |
---|
890 | |a5|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000059600
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.73 YOM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000059642
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.73 YOM
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000059655
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.73 YOM
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000059685
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.73 YOM
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000059693
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.73 YOM
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|