|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21490 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31189 |
---|
005 | 202003061538 |
---|
008 | 110824s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408727 |
---|
035 | ##|a1083196132 |
---|
039 | |a20241201162326|bidtocn|c20200306153802|dhuongnt|y20110824113331|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.269597|222|bDOT |
---|
090 | |a394.269597|bDOT |
---|
100 | 0 |aĐoàn, Huyền Trang. |
---|
245 | 10|aLễ hội văn hóa và du lịch văn hóa Việt Nam /|cĐoàn Huyền Trang. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2009. |
---|
300 | |a432 tr. :|bảnh ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xLễ hội cổ truyền|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLễ hội cổ truyền |
---|
653 | 0 |aLễ hội |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061261 |
---|
890 | |a1|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000061261
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
394.269597 DOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào