DDC
| 428.34 |
Tác giả CN
| Solo rzano, Helen |
Nhan đề
| Contemporary topics 1 : intermediate listening and note-taking skills / Helen Solo rzano , Laurie Frazier , Michael Rost ; Lê Minh giới thiệu. |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| New York : Longman , 2002 |
Mô tả vật lý
| xi, 157 p : ill. ; 28 cm+ 2CD |
Tùng thư
| Luyện kỹ năng nghe hiểu tiếng Anh |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Listening comprehension |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Kĩ năng nghe hiểu-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| English language |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng nghe hiểu |
Từ khóa tự do
| Listening comprehension |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng nghe |
Tác giả(bs) CN
| Lê Minh giới thiệu |
Tác giả(bs) CN
| Rost, Michael |
Tác giả(bs) CN
| Frazier, Laurie |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(4): 000061342, 000061354, 000061361, 000061423 |
Địa chỉ
| 200K. Đại cương(2): 000056577, 000056688 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21495 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31194 |
---|
005 | 202106140903 |
---|
008 | 110824s2002 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083168116 |
---|
039 | |a20210614090314|bmaipt|y20110824115456|zmaipt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.34|222|bSOL |
---|
100 | 1 |aSolo rzano, Helen |
---|
245 | 10|aContemporary topics 1 :|bintermediate listening and note-taking skills /|cHelen Solo rzano , Laurie Frazier , Michael Rost ; Lê Minh giới thiệu. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bLongman ,|c2002 |
---|
300 | |axi, 157 p :|bill. ;|c28 cm+|e2CD |
---|
490 | |aLuyện kỹ năng nghe hiểu tiếng Anh |
---|
650 | 10|aEnglish language|xListening comprehension |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nghe hiểu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe hiểu |
---|
653 | 0 |aListening comprehension |
---|
653 | 0 |aKỹ năng nghe |
---|
700 | 0 |aLê Minh|egiới thiệu |
---|
700 | 1 |aRost, Michael |
---|
700 | 1 |aFrazier, Laurie |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000061342, 000061354, 000061361, 000061423 |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(2): 000056577, 000056688 |
---|
890 | |a6|b32|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056577
|
K. Đại cương
|
|
428.34 SOL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000056688
|
K. Đại cương
|
|
428.34 SOL
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000061342
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 SOL
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000061354
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 SOL
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000061361
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 SOL
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000061423
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 SOL
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|