|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21496 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31195 |
---|
008 | 110824s2000 kr| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456369825 |
---|
035 | ##|a1083193252 |
---|
039 | |a20241209104709|bidtocn|c|d|y20110824120129|zmaipt |
---|
041 | 0|aeng|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.78|222|bLEK |
---|
090 | |a495.78|bLEK |
---|
100 | 0 |aLee, Tong Ku |
---|
245 | 10|aYes! You can learn Korean language structure in 40 min /|cTong Ku Lee |
---|
260 | |aSeoul :|bHollym,|c2000 |
---|
300 | |a119p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|x Giảng dạy và học tập|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000059599 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000059599
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
495.78 LEK
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào