DDC
| 005.13 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Nam Thuận |
Nhan đề
| Hướng dẫn tự học ngôn ngữ lập trình JavaScript / Nguyễn Nam Thuận. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2010. |
Mô tả vật lý
| 344tr. : ảnh ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề căn bản về JavaScript như các câu lệnh, đối tượng, và các kiểu dữ liệu; hướng dẫn cách tích hợp JavaScript vào một web site, sử dụng JavaScript với Document Object Model, các event trình duyệt, các frame và web form, gỡ rối một chương trình JavaScript, phát hiện mã lỗi, và liên kết với các đối tượng khác được nhúng trong một trang web. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học-Ngôn ngữ Javascript-Sách tự học-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ lập trình. |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ Javascript. |
Từ khóa tự do
| Sách tự học. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000061376 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21516 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31217 |
---|
005 | 202111261447 |
---|
008 | 110825s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407714 |
---|
035 | ##|a1083165778 |
---|
039 | |a20241129112505|bidtocn|c20211126144736|danhpt|y20110825102836|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a005.13|222|bNGT |
---|
090 | |a005.13|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Nam Thuận |
---|
245 | 10|aHướng dẫn tự học ngôn ngữ lập trình JavaScript /|cNguyễn Nam Thuận. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThông tin và Truyền thông,|c2010. |
---|
300 | |a344tr. :|bảnh ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề căn bản về JavaScript như các câu lệnh, đối tượng, và các kiểu dữ liệu; hướng dẫn cách tích hợp JavaScript vào một web site, sử dụng JavaScript với Document Object Model, các event trình duyệt, các frame và web form, gỡ rối một chương trình JavaScript, phát hiện mã lỗi, và liên kết với các đối tượng khác được nhúng trong một trang web. |
---|
650 | 17|aTin học|xNgôn ngữ Javascript|vSách tự học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ lập trình. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ Javascript. |
---|
653 | 0 |aSách tự học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061376 |
---|
890 | |a1|b24|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061376
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
005.13 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|