|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21518 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31219 |
---|
005 | 202007031400 |
---|
008 | 110825s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377775 |
---|
035 | ##|a1083183456 |
---|
039 | |a20241201160147|bidtocn|c20200703140052|danhpt|y20110825103712|zngant |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a954|214|bCHA |
---|
090 | |a954|bCHA |
---|
100 | 1 |aChandra, Anjana Mothar. |
---|
245 | 10|a5000 năm lịch sử & văn hóa Ấn Độ : lược sử /|cAnjana Mothar Chandra ; Huyền Trang dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2010. |
---|
300 | |a215 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aLịch sử Ấn Độ|2TVĐHHN |
---|
650 | 07|aVăn hóa Ấn Độ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLịch sử Ấn Độ. |
---|
700 | 0 |aHuyền Trang,|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061285 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061285
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
954 CHA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào