|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21526 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31228 |
---|
005 | 202106280923 |
---|
008 | 110825s0000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456363949 |
---|
039 | |a20241208225421|bidtocn|c20210628092351|dmaipt|y20110825113745|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bBRO |
---|
100 | 1 |aBroukal, Milada |
---|
245 | 14|aThe heinle & heinle TOEFl test assistant :|bTest of written english (TWE) /|cMilada Brouka, Kathleen Flynn ; Nguyễn Huy Hoàng giới thiệu. |
---|
260 | |a[s.l] :|b[s.n],|c0000 |
---|
300 | |a162 p. ;|c20 cm. |
---|
490 | |aTài liệu luyện thi TOEFL |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng viết|xLuyện thi TOEFL |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTOEFL |
---|
653 | 0 |aWriting skill |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Huy Hoàng|egiới thiệu. |
---|
700 | 1 |aFlynn, Kathleen |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000060667-8, 000060675 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000060667
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 BRO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000060668
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 BRO
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000060675
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 BRO
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|