|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21528 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31230 |
---|
005 | 202107220814 |
---|
008 | 110826s1975 fr| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456369169 |
---|
035 | |a1456369169 |
---|
035 | ##|a1083166698 |
---|
039 | |a20241125192952|bidtocn|c20241125192506|didtocn|y20110826084418|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a428.34|222|bSPE |
---|
245 | 10|aSpeak English /|cEmile Benhamou, ... |
---|
250 | |a4 ed. |
---|
260 | |aParis :|bFernand Nathan Editeur,|c1975 |
---|
300 | |a189 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKỹ năng nói|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aSpeak english |
---|
653 | 0 |aKỹ năng nói |
---|
700 | 1 |aDominique, Philippe |
---|
700 | 1 |aBenhamou, Emile |
---|
700 | 1 |aBudzinski, Stanislas |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000061075 |
---|
890 | |a1|b18|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061075
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 SPE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào