|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21529 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31231 |
---|
008 | 110826s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374980 |
---|
035 | ##|a1083167689 |
---|
039 | |a20241202142901|bidtocn|c20110826085222|dmaipt|y20110826085222|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a650.1|222|bFER |
---|
090 | |a650.1|bFER |
---|
100 | 1 |aFerriss, Timothy. |
---|
245 | 10|aTuần làm việc 4 giờ :|blàm việc 4 giờ/tuần thay vì 48 giờ /tuần và gia nhập nhóm New Rich /|cTimothy Ferriss ; Thu Hương, Phương Thảo hiệu đính. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động Xã hội,|c2011. |
---|
300 | |a356tr. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aKinh doanh|xBí quyết làm giàu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aBí quyết làm giàu. |
---|
653 | 0 |aBí quyết thành công. |
---|
700 | 0 |aThu Hương,|ehiệu đính |
---|
700 | 0 |aPhương Thảo,|ehiệu đính. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061332 |
---|
890 | |a1|b99|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061332
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.1 FER
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào