|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2153 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2255 |
---|
005 | 202110131419 |
---|
008 | 211013s2003 th tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9740148441 |
---|
035 | |a1456402300 |
---|
035 | ##|a1083191562 |
---|
039 | |a20241130153759|bidtocn|c20211013141956|danhpt|y20100127000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a495.9|bKRA |
---|
090 | |a495.9|bKRA |
---|
110 | 2 |aBộ Giáo dục Thái Lan. |
---|
245 | 00|aรู้รักภาษาไทย .เล่ม 1 /|cกระทรวงศึกษาธิการ. |
---|
260 | |aBangkok :|bสถาบันภาษาไทย กรมวิชาการ กระทรวงศึกษาธิการ,|c2003 |
---|
300 | |a295 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Thái Lan. |
---|
650 | 10|aหัวเรื่องภาษาไทย|xการใช้ภาษา |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái Lan |
---|
653 | 0|aCách sử dụng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Thái Lan-TL|j(1): 000041726 |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(2): 000041724-5 |
---|
890 | |a3|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041724
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
495.9 KRA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000041725
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
495.9 KRA
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000041726
|
TK_Tiếng Thái Lan-TL
|
|
495.9 KRA
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào