|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21538 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31241 |
---|
005 | 202004201036 |
---|
008 | 110826s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386139 |
---|
035 | ##|a795909545 |
---|
039 | |a20241201154319|bidtocn|c20200420103613|dmaipt|y20110826102214|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|222|bPHH |
---|
100 | 0 |aPhan, Bá Hàm. |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian xã Vân Tụ /|cPhan Bá Hàm. |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên, |c2010 |
---|
300 | |a182tr. ;|c21 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu về đời sống vật chất, phong tục tập quán, các lễ hội, nền văn học dân gian, các nghề và làng nghề của xã Vân Tụ (Yên Thành, Nghệ An). |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian Việt Nam|xPhong tục tập quán|xLễ hội|zNghệ An|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPhong tục tập quán. |
---|
653 | 0 |aLàng nghề. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aLễ hội. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061655 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061655
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 PHH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|