|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2154 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2256 |
---|
008 | 040105s1973 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410592 |
---|
039 | |a20241201180711|bidtocn|c20040105000000|dhueltt|y20040105000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bNGT |
---|
090 | |a895.9223|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hải Trừng. |
---|
245 | 10|aKhông chịu sống quỳ :|bTiểu thuyết /|cNguyễn Hải Trừng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ Nữ,|c1973. |
---|
300 | |a292 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào