|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21550 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31253 |
---|
005 | 202004181452 |
---|
008 | 110826s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388373 |
---|
035 | ##|a1083168954 |
---|
039 | |a20241202154103|bidtocn|c20200418145210|dtult|y20110826112256|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|222|bPHN |
---|
090 | |a398.209597|bPHN |
---|
100 | 0 |aPhan, Đăng Nhật. |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian các dân tộc thiểu số : Những giá trị đặc sắc.|nTập 3,|pSử thi /|cPhan Đăng Nhật. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc Gia,|c2010. |
---|
300 | |a672 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xDân tộc thiểu số|vSử thi. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aSử thi |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061647 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061647
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 PHN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào