DDC
| 930.1 |
Tác giả CN
| Mun-đa-sép, E-rơ-nơ. |
Nhan đề
| Hoàng kim bản Harachi / E-rơ-nơ Mun-đa-sép ; Hoàng Giang dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2011. |
Mô tả vật lý
| 403tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Khảo cố học-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Khảo cố học. |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Giang, dịch |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000061331 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21552 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31255 |
---|
008 | 110826s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404242 |
---|
035 | ##|a774603191 |
---|
039 | |a20241129091856|bidtocn|c20110826113228|dmaipt|y20110826113228|zmaipt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a930.1|214|bMUN |
---|
090 | |a930.1|bMUN |
---|
100 | 1 |aMun-đa-sép, E-rơ-nơ. |
---|
245 | 10|aHoàng kim bản Harachi /|cE-rơ-nơ Mun-đa-sép ; Hoàng Giang dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2011. |
---|
300 | |a403tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aKhảo cố học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKhảo cố học. |
---|
700 | 0 |aHoàng Giang,|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061331 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061331
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
930.1 MUN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào