- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 495.73 PHB
Nhan đề: Đại từ điển Hàn - Việt = 한국어-베트남어 사전 /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21553 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31256 |
---|
005 | 201808151526 |
---|
008 | 110826s2006 vm| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405146 |
---|
035 | ##|a1083166552 |
---|
039 | |a20241129134811|bidtocn|c20180815152620|dtult|y20110826141024|zmaipt |
---|
041 | 0|akor|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.73|214|bPHB |
---|
090 | |a495.73|bPHB |
---|
100 | 0 |aPhan, Bình. |
---|
245 | 10|aĐại từ điển Hàn - Việt = 한국어-베트남어 사전 /|cPhan Bình ; Nguyễn Ngọc Hải hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2006. |
---|
300 | |a1144 p. ;|c27 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Hàn Quốc|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTừ điển Hàn Việt. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Ngọc Hải,|ehiệu đính. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(3): 000061287, 000061305, 000061309 |
---|
890 | |a3|b25|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000061287
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.73 PHB
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000061305
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.73 PHB
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000061309
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.73 PHB
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|