|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21557 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31260 |
---|
005 | 202101150953 |
---|
008 | 110826s1993 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521397812 |
---|
035 | |a1456363950 |
---|
035 | ##|a23384942 |
---|
039 | |a20241209003804|bidtocn|c20210115095357|danhpt|y20110826160032|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a372.6|222|bURP |
---|
100 | 1 |aUr, Penny. |
---|
245 | 10|aFive-minute activities :|ba resource book of short activities /|cPenny Ur , Andrew Wright. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aCambridge ; New York :|bCambridge University Press,|c1993 |
---|
300 | |axii, 105 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
440 | |aCambridge handbooks for language teachers. |
---|
650 | 00|aActivity programs in education |
---|
650 | 00|aLanguage arts (Elementary) |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xKĩ năng giao tiếp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng giao tiếp |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật ngôn ngữ |
---|
700 | 1 |aWright, Andrew,|d1937- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000094205 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000094205
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
372.6 URP
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|