|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21563 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31267 |
---|
005 | 202104080851 |
---|
008 | 110830s2002 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1901095061 |
---|
035 | ##|a1083193198 |
---|
039 | |a20210408085141|bmaipt|c20110830105959|dmaipt|y20110830105959|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a418.007|222|bEDG |
---|
100 | 1 |aEdge, Julian |
---|
245 | 10|aContinuing professional development :|bsome of our perspectives /|cJulian Edge edited |
---|
260 | |aEynsham :|bIATEFL,|c2002 |
---|
300 | |a120 p ;|c19 cm. |
---|
490 | |aInternational Association of Teachers of English as a Foreign Language. |
---|
650 | 00|aLifelong learning |
---|
650 | 00|aProfessional development |
---|
650 | 00|aTeacher educators |
---|
650 | 04|aGiảng day ngoại ngữ |
---|
653 | |aEducation |
---|
653 | |aLifelong learning |
---|
653 | |aProfessional development |
---|
653 | |aTeacher educators |
---|
653 | |aGiảng day ngoại ngữ |
---|
653 | |aHọc suốt đời |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000061025 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061025
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.007 EDG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào