|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21566 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31271 |
---|
005 | 202106151047 |
---|
008 | 110830s vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456367509 |
---|
039 | |a20241125221809|bidtocn|c20210615104740|dmaipt|y20110830112550|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bBRO |
---|
100 | 1 |aBroukal, Milada |
---|
245 | 14|aThe Heinle & Heinle TOEFL test assistant :|bReading /|cMilada Broukal ; Nguyễn Huy Hoàng giới thiệu. |
---|
260 | |a[s.l.] :|b[s.n.], |
---|
300 | |a133 p. ;|c20cm. |
---|
490 | |aTài liệu luyện thi TOEFL |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy guides |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKỹ năng đọc|vTài liệu luyện thi TOEFL |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aKỹ năng đọc |
---|
653 | 0 |aTOEFL |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Huy Hoàng|e giới thiệu |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000060665-6, 000060670 |
---|
890 | |a3|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000060665
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 BRO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000060666
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 BRO
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000060670
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 BRO
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào