|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21569 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31274 |
---|
005 | 202104231437 |
---|
008 | 110830s2002 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521784468 |
---|
020 | |a9780521784467 |
---|
035 | |a762022917 |
---|
035 | ##|a762022917 |
---|
039 | |a20241128112054|bidtocn|c20210423143754|dmaipt|y20110830135905|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a418.0071|bWEI |
---|
100 | 1 |aWeigle, Sara Cushing |
---|
245 | 10|aAssessing writing /|cSara Cushing Weigle |
---|
260 | |aCambridge :|bCambridge University Press,|c2002 |
---|
300 | |axiv, 268 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
490 | |aCambridge language assessment series |
---|
650 | 00|aEducational tests and measurements |
---|
650 | 10|aEnglish language|xWritten English|xAbility testing |
---|
650 | 10|aWriting|xAbility testing |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng viết|vTài liệu luyện thi|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKỹ năng viết |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000061006 |
---|
890 | |a1|b19|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061006
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.0071 WEI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào