DDC
| 428.0076 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trung Tánh. |
Nhan đề
| Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh môn nói : trình độ B / Nguyễn Trung Tánh |
Lần xuất bản
| Ấn bản mới : áp dụng từ kỳ thi tháng 9 năm 2003. |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản thành phố Hồ Chí Minh, 2003 |
Mô tả vật lý
| 400 p. ; 19 cm. |
Phụ chú
| Ấn bản mới, áp dụng từ kỳ thi tháng 9 năm 2003 |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Kĩ năng nói-Tài liệu luyện thi-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Luyện thi |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng nói |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(2): 000096692, 000096727 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(3): 000061114, 000096691, 000096696 |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000076991 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21573 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31278 |
---|
005 | 202106071053 |
---|
008 | 210607s2003 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386657 |
---|
035 | ##|a1083167149 |
---|
039 | |a20241201180417|bidtocn|c20210607105334|dmaipt|y20110831084121|zmaipt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Trung Tánh. |
---|
245 | 10|aTài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh môn nói :|btrình độ B /|cNguyễn Trung Tánh |
---|
250 | |aẤn bản mới : áp dụng từ kỳ thi tháng 9 năm 2003. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNhà xuất bản thành phố Hồ Chí Minh,|c2003 |
---|
300 | |a400 p. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aẤn bản mới, áp dụng từ kỳ thi tháng 9 năm 2003 |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nói|xTài liệu luyện thi|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aLuyện thi |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(2): 000096692, 000096727 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000061114, 000096691, 000096696 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000076991 |
---|
890 | |a6|b56|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061114
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 NGT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000096691
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 NGT
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000096696
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 NGT
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000096692
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
428.30076 NGT
|
Sách
|
2
|
|
|
5
|
000096727
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
428.30076 NGT
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|