|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21578 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31283 |
---|
005 | 202108311419 |
---|
008 | 110831s2008 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083192943 |
---|
039 | |a20210831141934|bmaipt|c20210614152444|dmaipt|y20110831111507|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.34|bNUN |
---|
100 | 1 |aNunan, David |
---|
245 | 10|aListen In : Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh. |nBook 3 / |cDavid Nunan ; Minh Thu giới thiệu. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aHải Phòng :|bNhà xuất bản Hải Phòng,|c2008 |
---|
300 | |a225 tr. ;|c23 cm +|e4CD |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKỹ năng nghe|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vKỹ năng nói|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aKỹ năng nói |
---|
653 | 0 |aKỹ năng nghe |
---|
653 | 0 |aPhát âm |
---|
700 | 0 |aMinh Thu,|egiới thiệu |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000060689, 000060698, 000060700 |
---|
890 | |a3|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000060689
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 NUN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000060698
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 NUN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000060700
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 NUN
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|