|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21580 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31285 |
---|
005 | 202108311417 |
---|
008 | 110831s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083168613 |
---|
039 | |a20210831141755|bmaipt|c20210614153449|dmaipt|y20110831113730|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.34|bNUN |
---|
100 | 1 |aNunan, David |
---|
245 | 10|aListen In : Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh. |nBook 1 / |cDavid Nunan ; Minh Thu giới thiệu. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNhà xuất bản Văn hoá thông tin,|c2000 |
---|
300 | |a211 tr. ;|c24 cm +|e3CD |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKỹ năng nghe|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKỹ năng nói|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aKỹ năng nói |
---|
653 | 0 |aKỹ năng nghe |
---|
653 | 0 |aPhát âm |
---|
700 | 0 |aMinh Thu,|egiới thiệu |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000060678, 000060680, 000060682 |
---|
890 | |a3|b83|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000060678
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 NUN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000060680
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 NUN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000060682
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 NUN
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|