DDC
| 394.269597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Yên |
Nhan đề
| Lễ hội Nàng Hai của người Tày Cao Bằng / Nguyễn Thị Yên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011 |
Mô tả vật lý
| 342tr. : ảnh ; 21 cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày có hệ thống các hình thức lễ hội nàng Hai ở Cao Bằng để thấy được bản chất và ý nghĩa tín ngưỡng trong từng lễ hội. Nghiên cứu sự hình thành và phát triển của lễ hội, giá trị xã hội và văn hoá của lễ hội Nàng Hai (Nàng Trăng) trong đời sống tinh thần của người Tày |
Thuật ngữ chủ đề
| Lễ hội cổ truyền-Dân tộc Tày-Cao Bằng-TVĐHHN |
Tên vùng địa lý
| Cao Bằng. |
Từ khóa tự do
| Lễ hội cổ truyền. |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Tày. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000061661 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21586 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31292 |
---|
005 | 202310101120 |
---|
008 | 110831s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386824 |
---|
035 | ##|a795645236 |
---|
039 | |a20241201143218|bidtocn|c20231010112040|dmaipt|y20110831150745|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.269597|bNGY |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Yên |
---|
245 | 10|aLễ hội Nàng Hai của người Tày Cao Bằng /|cNguyễn Thị Yên |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2011 |
---|
300 | |a342tr. :|bảnh ;|c21 cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTrình bày có hệ thống các hình thức lễ hội nàng Hai ở Cao Bằng để thấy được bản chất và ý nghĩa tín ngưỡng trong từng lễ hội. Nghiên cứu sự hình thành và phát triển của lễ hội, giá trị xã hội và văn hoá của lễ hội Nàng Hai (Nàng Trăng) trong đời sống tinh thần của người Tày |
---|
650 | 17|aLễ hội cổ truyền|xDân tộc Tày|zCao Bằng|2TVĐHHN |
---|
651 | |aCao Bằng. |
---|
653 | 0 |aLễ hội cổ truyền. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Tày. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061661 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061661
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
394.269597 NGY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào