|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21597 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31303 |
---|
008 | 110831s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403877 |
---|
035 | ##|a844070942 |
---|
039 | |a20241130172245|bidtocn|c20110831155037|dmaipt|y20110831155037|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bTOH |
---|
090 | |a390.09597|bTOH |
---|
100 | 0 |aTô, Đông Hải. |
---|
245 | 10|aNghi lễ truyền thống của người Bu nông (M Nông) /|cTô Đông Hải. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2009. |
---|
300 | |a325 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian Việt Nam|xNgười Bu nông|xNghi lễ truyền thống|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aNghi lễ truyền thống |
---|
653 | 0 |aNgười Bu nông. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061637 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061637
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 TOH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào