|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21599 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31305 |
---|
005 | 202310161118 |
---|
008 | 110831s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406828 |
---|
035 | ##|a795777938 |
---|
039 | |a20241129134431|bidtocn|c20231016111859|dmaipt|y20110831155219|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bNGP |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hữu Phách. |
---|
245 | 10|aTruyện cổ dân gian Nam Sách /|cNguyễn Hữu Phách chủ biên , Nguyễn Văn Phúc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c2010. |
---|
300 | |a161tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học dân gian Việt Nam|vTruyện cổ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Đức. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061586 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061586
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 NGP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào