|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2160 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2262 |
---|
008 | 040105s1985 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951314862 |
---|
039 | |a20241129091345|bidtocn|c20040105000000|dthuynt|y20040105000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813|bDRA |
---|
090 | |a813|bDRA |
---|
100 | 1 |aDraizơ, Thiodơ. |
---|
245 | 10|aJen - ny Ghéc - hác :. |nTập 1 / : |bTiểu thuyết . / |cThiodơ Draizơ ; Nguyên Tâm dịch. |
---|
250 | |aIn lần thứ hai. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c1985. |
---|
300 | |a259 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Mỹ|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Mỹ. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aNguyên, Tâm|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào