DDC
| 398.09597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Yên |
Nhan đề
| Đời sống tín ngưỡng của người Tày ven biên giới Hạ Lang, Cao Bằng / Nguyễn Thị Yên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. |
Mô tả vật lý
| 286tr. : bảng ; 21 cm. |
Tùng thư
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Tổng quan về người Tày ở Việt Nam và khu vực biên giới Hạ Lang, Cao Bằng. Các hình thức sinh hoạt văn hoá tín ngưỡng và hiện trạng đời sống tín ngưỡng của người Tày. Vai trò của các hình thức sinh hoạt văn hoá tín ngưỡng trong đời sống người Tày khu vực biên giới Hạ Lang, Cao Bằng |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian Việt Nam-Tín ngưỡng-Cao Bằng-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tín ngưỡng. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Tày. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000061603 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21601 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31307 |
---|
008 | 110831s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392853 |
---|
035 | ##|a1083168069 |
---|
039 | |a20241129134503|bidtocn|c20110831160103|dmaipt|y20110831160103|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.09597|bNGY |
---|
090 | |a398.09597|bNGY |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Yên |
---|
245 | 10|aĐời sống tín ngưỡng của người Tày ven biên giới Hạ Lang, Cao Bằng /|cNguyễn Thị Yên |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a286tr. :|bbảng ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTổng quan về người Tày ở Việt Nam và khu vực biên giới Hạ Lang, Cao Bằng. Các hình thức sinh hoạt văn hoá tín ngưỡng và hiện trạng đời sống tín ngưỡng của người Tày. Vai trò của các hình thức sinh hoạt văn hoá tín ngưỡng trong đời sống người Tày khu vực biên giới Hạ Lang, Cao Bằng |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xTín ngưỡng|zCao Bằng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTín ngưỡng. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc Tày. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061603 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061603
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.09597 NGY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|