|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21602 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31308 |
---|
005 | 202006040951 |
---|
008 | 110831s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049171154 |
---|
035 | |a1456388053 |
---|
035 | ##|a854512470 |
---|
039 | |a20241201155358|bidtocn|c20200604095122|dhuongnt|y20110831160318|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bLEV |
---|
090 | |a390.09597|bLEV |
---|
100 | 0 |aLê, Thế Vịnh. |
---|
245 | 10|aVăn hóa người Chăm H Roi tỉnh Phú Yên /|cThS. Lê Thế Vịnh. |
---|
260 | |aHà nội :|bDân trí,|c2010. |
---|
300 | |a206 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ Dân gian Việt nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xDân tộc Chăm|zPhú Yên|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDân tộc Chăm. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000061663 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061663
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
390.09597 LEV
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào