|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21603 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31309 |
---|
008 | 110831s vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20110831160748|bmaipt|y20110831160748|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bTER |
---|
090 | |a428.0076|bTER |
---|
100 | 1 |aTerry, Morgan. |
---|
245 | 10|aIELTS practice tests plus 2: with key /|cMorgan Terry , Judith Wilson ; Hoàng Ngọc Minh giới thiệu. |
---|
246 | |aTài liệu luyện thi chứng chỉ tiếng Anh IELTS |
---|
300 | |a208 p. ;|c23 cm +|e3CD |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xLuyện thi IELTS|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aIELTS. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Ngọc Minh,|egiới thiệu. |
---|
700 | 1 |aWilson, Judith. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào