|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21604 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31310 |
---|
005 | 202310161114 |
---|
008 | 110831s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401728 |
---|
035 | ##|a1083192369 |
---|
039 | |a20241202142632|bidtocn|c20231016111418|dmaipt|y20110831160956|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bTRN |
---|
100 | 0 |aTriều, Nguyên |
---|
245 | 10|aTổng tập văn học dân gian xứ Huế.|nTập 1,|pThần thoại, truyền thuyết, truyện cổ tích, truyện ngụ ngôn /|cTriều Nguyên |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2011 |
---|
300 | |a420tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học dân gian Việt Nam|xTuyển tập|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThần thoại |
---|
653 | 0 |aTruyền thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTruyện ngụ ngôn |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ tích |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061598 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061598
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 TRN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|