|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21605 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31311 |
---|
005 | 202310121017 |
---|
008 | 110831s2011 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402887 |
---|
035 | ##|a857804315 |
---|
039 | |a20241129133127|bidtocn|c20231012101747|dmaipt|y20110831161006|zhangctt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Nghĩa Nguyễn. |
---|
245 | 10|aHát nhà trò, nhà tơ ở xứ Nghệ /|cNguyễn Nghĩa Nguyễn. |
---|
260 | |aHà Nội :|aVăn hoá - Thông tin,|c2011. |
---|
300 | |a267 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ Dân gian Việt nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian Việt Nam|xHát nhà trò|zNghệ An|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn nghệ dân gian |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aHát nhà trò |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061660 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061660
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 NGN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào