|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21606 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31312 |
---|
005 | 202310121034 |
---|
008 | 110831s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406516 |
---|
035 | ##|a868918394 |
---|
039 | |a20241130152314|bidtocn|c20231012103441|dmaipt|y20110831161700|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bVOH |
---|
100 | 0 |aVõ, Văn Hoè. |
---|
245 | 10|aVăn hóa xứ Quảng một góc nhìn /|cVõ Văn Hoè , Hồ Tấn Tuấn , Lưu Anh Rô. |
---|
260 | |aHà nội :|bLao động,|c2010. |
---|
300 | |a389 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ Dân gian Việt nam. |
---|
650 | 07|aVăn hóa dân gian Việt Nam|zQuảng Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
700 | 0 |aHồ, Tấn Tuấn. |
---|
700 | 0 |aLưu, Anh Rô. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061640 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061640
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 VOH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|