|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21614 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31320 |
---|
008 | 110901s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391305 |
---|
035 | ##|a795576504 |
---|
039 | |a20241129150114|bidtocn|c20110901090456|dmaipt|y20110901090456|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bTRB |
---|
090 | |a390.09597|bTRB |
---|
100 | 0 |aTrương, Bi. |
---|
245 | 10|aLời cúng thần của dân tộc Ê Đê /|cTrương Bi. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a241tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu nội dung các bài cúng trong các lễ cầu nguyện như cúng cầu sức khoẻ người mẹ mang thai, lễ đặt tên, thổi tai cho trẻ sơ sinh, lễ trưởng thành, lễ kết nghĩa anh em... của dân tộc Ê đê |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian Việt Nam|xTín ngưỡng|xThờ cúng|xDân tộc Ê Đê|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTín ngưỡng. |
---|
653 | 0 |aThờ cúng. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Ê Đê. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn khấn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061619 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061619
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 TRB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|