|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21619 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31325 |
---|
008 | 110901s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393295 |
---|
035 | ##|a824466282 |
---|
039 | |a20241130175136|bidtocn|c20110901092250|dmaipt|y20110901092250|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bTRP |
---|
090 | |a398.209597|bTRP |
---|
100 | 0 |aTrần, Nguyễn Khánh Phong. |
---|
245 | 10|aTruyện cổ Pa Cô /|cTrần Nguyễn Khánh Phong , Ta Dưr Tư sưu tầm, biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nôi :|bĐại học Quốc Gia,|c2011. |
---|
300 | |a300tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xDân tộc Pa Cô|vTruyện cổ tích|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ tích. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Pa Cô. |
---|
700 | 0 |aTa, Dưr Tư,|esưu tầm, biên soạn. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000061606 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061606
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.209597 TRP
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|