|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21624 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31330 |
---|
005 | 202106030823 |
---|
008 | 110901s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456363525 |
---|
035 | ##|a1083167485 |
---|
039 | |a20241125204718|bidtocn|c20210603082353|dmaipt|y20110901094141|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.24|bNAB |
---|
100 | 1 |aNaber, Therese |
---|
245 | 10|aEnglish Know how : |bStudent book and work book opener /|cTherese Naber, Angela Blackwell ; Lê Thúy Hiền giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2010 |
---|
300 | |a87 p. ;|c27 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vGiáo trình|2TVĐHHN|xSách sinh viên |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |aLê, Thúy Hiền,|egiới thiệu. |
---|
700 | 1 |aAngela, Blackwell. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000060652, 000060655, 000060674 |
---|
890 | |a3|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000060652
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 NAB
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:18-04-2018
|
|
2
|
000060655
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 NAB
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000060674
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 NAB
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|