|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21625 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31331 |
---|
005 | 202310180910 |
---|
008 | 110901s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389528 |
---|
035 | ##|a1083195340 |
---|
039 | |a20241130163333|bidtocn|c20231018091055|dmaipt|y20110901094401|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bVUK |
---|
100 | 0 |aVũ, Tiến Kỳ. |
---|
245 | 10|aTruyện cổ dân gian sưu tầm ở Hưng Yên /|cVũ Tiến Kỳ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc Gia,|c2011 |
---|
300 | |a657tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xTruyện cổ|zHưng Yên|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061624 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061624
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 VUK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào