|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21630 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31336 |
---|
008 | 110901s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394342 |
---|
035 | ##|a1083169658 |
---|
039 | |a20241202142647|bidtocn|c20110901102623|dmaipt|y20110901102623|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bTRU |
---|
090 | |a398.209597|bTRU |
---|
245 | 10|aTruyện cổ Mơ nông /|cNguyễn Văn Huệ , Lưu Quang Kha , Nguyễn Vân Phổ... |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a300tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xDân tộc thiểu số|xDân tộc Mnông|vTruyện cổ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc Mơ nông. |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Huệ |
---|
700 | 0 |aLưu, Quang Kha |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061641 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061641
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 TRU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào