|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21632 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31338 |
---|
005 | 202310121040 |
---|
008 | 110906s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410694 |
---|
035 | |a1456410694 |
---|
035 | |a1456410694 |
---|
035 | |a1456410694 |
---|
035 | |a1456410694 |
---|
035 | |a1456410694 |
---|
035 | |a1456410694 |
---|
035 | |a1456410694 |
---|
035 | |a1456410694 |
---|
035 | |a1456410694 |
---|
035 | |a1456410694 |
---|
035 | |a1456410694 |
---|
035 | |a1456410694 |
---|
035 | |a1456410694 |
---|
035 | ##|a1083174704 |
---|
039 | |a20241128183755|bidtocn|c20241128183529|didtocn|y20110906094530|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bNGL |
---|
100 | 0 |aNgô, Đăng Lợi. |
---|
245 | 10|aHải phòng - Thành hoàng và lễ phẩm /|cNgô Đăng Lợi. |
---|
260 | |aHà nội :|bNxb. Dân trí,|c2010. |
---|
300 | |a219 tr. ;21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian việt nam |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian Việt Nam|xThành hoàng|xLễ phẩm|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aThành hoàng. |
---|
653 | 0 |aLễ phẩm. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061602 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061602
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 NGL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào