|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21634 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31340 |
---|
005 | 202310110845 |
---|
008 | 110906s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388978 |
---|
035 | ##|a859846730 |
---|
039 | |a20241201153902|bidtocn|c20231011084511|dmaipt|y20110906095822|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.09597|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thanh Tùng. |
---|
245 | 10|aVăn hóa cổ truyền ở huyện Anh sơn /|cNguyễn Thanh Tùng. |
---|
260 | |aHà nội :|bNxb. Thanh niên,|c2010. |
---|
300 | |a294 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá cổ truyền|xPhong tục tập quán|zNghệ An|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPhong tục tập quán. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn hoá cổ truyền. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061638 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000061638
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
398.09597 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào