|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21636 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31342 |
---|
008 | 110906s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412091 |
---|
035 | ##|a819641833 |
---|
039 | |a20241130092159|bidtocn|c20110906100632|dmaipt|y20110906100632|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bNGH |
---|
090 | |a398.809597|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Hoà. |
---|
245 | 10|aDân ca Thái vùng Tây Bắc - Việt Nam /|cNguyễn Văn Hoà. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c2011. |
---|
300 | |a183 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt nam |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xDân ca Thái|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDân ca. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aDân ca Thái. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000061582 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061582
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.809597 NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào