|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21637 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31343 |
---|
005 | 202004171651 |
---|
008 | 110906s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413635 |
---|
035 | ##|a785275032 |
---|
039 | |a20241129091630|bidtocn|c20200417165146|dmaipt|y20110906102657|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Đình Chúc. |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian huyện Đồng Xuân /|cNguyễn Đình Chúc. |
---|
260 | |aHà nội : |bĐại học Quốc gia Hà nội, |c2010. |
---|
300 | |a547 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt nam |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề về văn hoá dân gian huyện Đồng Xuân tỉnh Phú Yên: văn hoá vật thể, văn hoá sinh tồn, văn hoá xã hội, văn hoá nghề nghiệp của cư dân, văn hoá đi lại của cư dân, văn hoá phi vật thể... |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian Việt Nam|zPhú Yên. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xVăn hoá vật thể|zĐồng Xuân|zPhú Yên|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hóa làng xã. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn hoá phi vật thể. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá vật thể. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061626 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061626
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 NGC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|