|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21638 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31344 |
---|
005 | 202004181513 |
---|
008 | 110906s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382648 |
---|
035 | ##|a795909546 |
---|
039 | |a20241201163221|bidtocn|c20200418151325|dtult|y20110906103040|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a393.09597|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Mạnh Hùng. |
---|
245 | 10|aTang ma của người Hmông ở Suối Giàng /|cNguyễn Mạnh Hùng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2010. |
---|
300 | |a199 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian Việt Nam|xDân tộc Hmông|xTang lễ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTang lễ. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc Hmông. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061675 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061675
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
393.09597 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào