|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21641 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31347 |
---|
005 | 202004171632 |
---|
008 | 110906s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382030 |
---|
035 | ##|a823261042 |
---|
039 | |a20241202104642|bidtocn|c20200417163252|dmaipt|y20110906104952|zmaipt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bCHT |
---|
100 | 0 |aChu, Quang Trứ. |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian Gia Đông Bắc Ninh /|cChu Quang Trứ. |
---|
260 | |aHà nội : |bLao động, |c2010. |
---|
300 | |a230 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian Việt Nam|xLễ hội|zBắc Ninh. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aLễ hội. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061618 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061618
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 CHT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào