|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21642 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31348 |
---|
005 | 202004201030 |
---|
008 | 110906s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406438 |
---|
035 | ##|a808927875 |
---|
039 | |a20241129134810|bidtocn|c20200420103001|dmaipt|y20110906105219|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bTRL |
---|
100 | 0 |aTrần, Gia Linh. |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian Vĩnh Yên /|cTrần Gia Linh. |
---|
260 | |aHà nội : |bDân trí, |c2010. |
---|
300 | |a131 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt nam. |
---|
520 | |aKhái quát về địa chí, địa lí và nghiên cứu những nét đặc trưng của phương ngôn, văn học dân gian, một số lễ hội tiêu biểu của vùng đất Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian|xLễ hội dân gian|zVĩnh phúc. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xPhương ngôn|zVinh Yên|2TVĐHHN |
---|
651 | |aVĩnh Phúc. |
---|
651 | |aVĩnh Yên. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aLễ hội dân gian. |
---|
653 | 0 |aPhương ngôn. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061578 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061578
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 TRL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|