|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21648 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31354 |
---|
008 | 110907s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407052 |
---|
035 | ##|a1013779639 |
---|
039 | |a20241130092736|bidtocn|c20110907104615|dmaipt|y20110907104615|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bPHN |
---|
090 | |a398.209597|bPHN |
---|
100 | 0 |aPhan, Đăng Nhật. |
---|
245 | 10|aSử thi Tây Nguyên và cuộc sống đương đại /|cPhan Đăng Nhật , Chu Xuân Giao đồng chủ biên. |
---|
260 | |aHà nội :|bĐại học Quốc gia Hà nội,|c2010. |
---|
300 | |a343 tr. ;|c21 cm. |
---|
440 | |aHội văn nghệ dân gian Việt nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xSử thi|zTây Nguyên|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aSử thi. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000061627 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061627
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.209597 PHN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào