|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21649 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31355 |
---|
005 | 202310101113 |
---|
008 | 110907s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407884 |
---|
035 | ##|a886382457 |
---|
039 | |a20241202152647|bidtocn|c20231010111310|dmaipt|y20110907105024|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.09597|bNGM |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Diệp Mai. |
---|
245 | 10|aSắc thái văn hóa sông nước vùng U Minh /|cNguyễn Diệp Mai. |
---|
260 | |aHà Nội :|bDân Trí,|c2011. |
---|
300 | |a257 tr. ;|c21 cm. |
---|
440 | |aHội văn nghệ dân gian Việt nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|zVùng U Minh|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061590 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000061590
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
398.09597 NGM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào