|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21655 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31361 |
---|
005 | 202004201433 |
---|
008 | 110907s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377804 |
---|
035 | ##|a858914094 |
---|
039 | |a20241129172438|bidtocn|c20200420143344|dmaipt|y20110907112721|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.095973|bBUT |
---|
100 | 0 |aBùi, Văn Tam. |
---|
245 | 10|aVăn hóa làng trên đất Thiên Bản vùng Đồng bằng Sông Hồng /|cBùi Văn Tam. |
---|
260 | |aHà Nội : |bDân Trí, |c2010. |
---|
300 | |a335 tr. ;|c21 cm. |
---|
440 | |aHội văn nghệ dân gian Việt nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xVăn hóa làng xã|zĐồng bằng Sông Hồng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hóa làng xã |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061625 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061625
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 BUT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào