|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21656 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31362 |
---|
005 | 202310120855 |
---|
008 | 110907s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405147 |
---|
035 | ##|a795909558 |
---|
039 | |a20241129134405|bidtocn|c20231012085542|dmaipt|y20110907113116|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bPHD |
---|
100 | 0 |aPhan, Đình Dũng. |
---|
245 | 10|aCơ sở tín ngưỡng và lễ hội truyền thống ở Biên Hoà /|cPhan Đình Dũng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời Đại,|c2010 |
---|
300 | |a278 tr. ;|c21 cm. |
---|
440 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTrình bày sơ lược về vùng đất và con người Biên Hoà. Giới thiệu các loại cơ sở tín ngưỡng như đình, đền, miếu, chùa và lễ hội của người Việt và của người Hoa ở Biên Hoà, Đồng Nai. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian Việt Nam|xTín ngưỡng|xLễ hội cổ truyền|zBiên Hoà|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTín ngưỡng. |
---|
653 | 0 |aLễ hội cổ truyền. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061651 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061651
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 PHD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|