|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21657 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31363 |
---|
005 | 202104060749 |
---|
008 | 110907s2009 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395400 |
---|
035 | ##|a1083182096 |
---|
039 | |a20241202135344|bidtocn|c20210406074932|dhuett|y20110907171633|zmaipt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a443|bLET |
---|
090 | |a443|bLET |
---|
100 | 0 |aLê, Phương Thanh |
---|
245 | 10|aTự điển Pháp - Pháp - Việt :|bKhoảng 160.000 từ /|cLê Phương Thanh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2009 |
---|
300 | |a1393tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aFrench language|vDictionaries|xVietnamese. |
---|
650 | 07|aTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
650 | 07|aTiếng Pháp|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000037137 |
---|
890 | |a1|b121|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037137
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
443 LET
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào