|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21664 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 31370 |
---|
008 | 110908s2011 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387795 |
---|
035 | ##|a1083192683 |
---|
039 | |a20241201164139|bidtocn|c20110908150830|dmaipt|y20110908150830|zhangctt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.8597|bKYY |
---|
090 | |a305.8597|bKYY |
---|
245 | 00|aKỷ yếu đại hội đại biểu toàn quốc các dân tộc thiểu số Việt Nam lần thứ nhất 2010 |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia - sự thật,|c2011. |
---|
300 | |a596tr. ;|c40 cm. |
---|
650 | 17|aDân tộc thiểu số|zViệt Nam|xĐại hội đại biểu|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKỷ yếu. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số. |
---|
653 | 0 |aĐại hội đại biểu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000061631, 000061653 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061631
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.8597 KYY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000061653
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.8597 KYY
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào